Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hymenoptera


noun
an order of insects including: bees;
wasps;
ants;
ichneumons;
sawflies;
gall wasps;
etc.
Syn:
order Hymenoptera
Derivationally related forms:
hymenopterous
Hypernyms:
animal order
Member Holonyms:
Insecta, class Insecta, Hexapoda, class Hexapoda
Member Meronyms:
hymenopterous insect, hymenopteran, hymenopteron, hymenopter, Apoidea,
superfamily Apoidea, Vespidae, family Vespidae, Sphecoidea, superfamily Sphecoidea, Cynipidae,
family Cynipidae, Chalcididae, family Chalcididae, Chalcidae, family Chalcidae, Ichneumonidae,
family Ichneumonidae, Tenthredinidae, family Tenthredinidae, Formicidae, family Formicidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.