Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Highlands


noun
a mountainous region of northern Scotland famous for its rugged beauty;
known for the style of dress (the kilt and tartan) and the clan system (now in disuse)
Syn:
Highlands of Scotland
Derivationally related forms:
Highlander
Instance Hypernyms:
highland, upland
Part Holonyms:
Scotland

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "highland"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.