Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Glendower


noun
Welsh chieftain who led a revolt against Henry IV's rule in Wales (1359-1416)
Syn:
Owen Glendower
Instance Hypernyms:
headman, tribal chief, chieftain, chief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.