Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fischer


noun
1. German chemist noted for his synthesis of hemin (1881-1945)
Syn:
Hans Fischer
Instance Hypernyms:
chemist
2. German chemist noted for work on synthetic sugars and the purines (1852-1919)
Syn:
Emil Hermann Fischer
Instance Hypernyms:
chemist
3. United States chess master;
world champion from 1972 to 1975 (born in 1943)
Syn:
Bobby Fischer, Robert James Fischer
Instance Hypernyms:
chess master


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.