Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Faust


noun
an alchemist of German legend who sold his soul to Mephistopheles in exchange for knowledge
Syn:
Faustus
Derivationally related forms:
Faustian
Instance Hypernyms:
fictional character, fictitious character, character


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.