Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Evert


noun
United States tennis player who won women's singles titles in the United States and at Wimbledon (born in 1954)
Syn:
Chris Evert, Chrissie Evert, Christine Marie Evert
Derivationally related forms:
evert
Instance Hypernyms:
tennis player

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.