Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Eustachian tube


noun
either of the paired tubes connecting the middle ears to the nasopharynx;
equalizes air pressure on the two sides of the eardrum
Syn:
auditory tube
Hypernyms:
salpinx
Part Holonyms:
middle ear, tympanic cavity, tympanum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eustachian tube"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.