Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Eurocurrency


noun
currency of the major financial and industrial countries held in those countries for the purpose of lending and borrowing
Hypernyms:
currency
Hyponyms:
Eurodollar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.