Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dirac


noun
English theoretical physicist who applied relativity theory to quantum mechanics and predicted the existence of antimatter and the positron (1902-1984)
Syn:
Paul Adrien Maurice Dirac
Instance Hypernyms:
nuclear physicist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.