Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Commonwealth of Puerto Rico


noun
a self-governing commonwealth associated with the United States occupying the island of Puerto Rico
Syn:
Puerto Rico, Porto Rico, PR
Instance Hypernyms:
commonwealth
Part Holonyms:
Greater Antilles, Caribbean
Part Meronyms:
Puerto Rico, Porto Rico, San Juan, Culebra, Vieques


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.