Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chamberlain


noun
British statesman who as Prime Minister pursued a policy of appeasement toward fascist Germany (1869-1940)
Syn:
Neville Chamberlain, Arthur Neville Chamberlain
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.