Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Carew


noun
Englishman and Cavalier poet whose lyric poetry was favored by Charles I (1595-1639)
Syn:
Thomas Carew
Instance Hypernyms:
poet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.