Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
California buckwheat


noun
low-growing shrub with spreading branches and flowers in loose heads;
desert regions of western United States (California to Utah)
Syn:
wild buckwheat, Erigonum fasciculatum
Hypernyms:
eriogonum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.