Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thin thít


Im lặng, không nói hay không khóc: Ngồi thin thít. Thin thít như thịt nấu đông. Im lặng, hoàn toàn không nói gì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.