Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thân hành


tt. Trực tiếp đứng ra làm, không để người cấp dưới làm: Giám đốc thân hành đi kiểm tra Giáo sư bệnh viện trưởng thân hành chỉ đạo ca phẫu thuật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.