Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
táo tây


Loài cây cùng họ với đào, lê, quả tròn to bằng quả cam, da nhẵn màu đỏ hoặc vàng, thịt mềm, thơm, vị ngọt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.