Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sói


1 dt Chó sói nói tắt: Đuổi hùm cửa trước rước sói cửa sau (Trg-chinh).

2 dt (thực) Loài cây nhỏ có hoa gồm những nhánh nhỏ trên có những hột khi chín thì trắng như hạt gạo nếp, mùi thơm ngát: Hoa hoè hoa sói (tng).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.