|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rêu
d. Tên một ngành thực vật gồm những cây nhỏ có thân lá nhưng không có rễ, thường mọc lan trên mỏm đá, trên tường hoặc trên thân các cây lớn.
RAO Nói to cho nhiều người ở nhiều nơi biết về điều xấu của người khác : Rêu rao khắp phố như thế chỉ hại cho tình đoàn kết.
|
|
|
|