Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngoáp


đg. Nói mồm cá há ra, ngậm lại liên tiếp để đớp không khí: Cá chưa chết, còn ngoáp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.