Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nằm bẹp


đg. Cg. Nằm co; ngh. 2. ở yên một nơi không hoạt động gì: ốm nằm bẹp ở nhà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.