Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
móc máy


đg. 1. Quét tước kỹ, cả những chỗ khuất: Móc máy gầm tủ. 2. Nh. Móc, ngh.3: Móc máy cái xấu của người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.