Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)



1 dt Thanh tre hay nứa đặt dọc theo chiều dài mái nhà để buộc tranh hay lá gồi dùng lợp nhà: Buộc các mè vào các rui.

2 dt (đph) Như Vừng: Kẹo mè; Muối mè.

3 dt Tức cá mè: Con mè, con chép.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.