Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mân mó


Sờ vào, thường để nghịch: Xin đừng mân mó nhựa ra tay (Hồ Xuân Hương).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.