|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
công nghiệp
1 d. Ngành chủ đạo của nền kinh tế quốc dân hiện đại, có nhiệm vụ khai thác tài nguyên thiên nhiên, chế biến tài nguyên và các sản phẩm nông nghiệp thành tư liệu sản xuất và tư liệu tiêu dùng. Phát triển công nghiệp. Nước công nghiệp.
2 d. (cũ). Công lao và sự nghiệp đối với xã hội.
|
|
|
|