Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cá ngựa


1 d. cn. hải mã. Cá biển đầu giống đầu ngựa, thân dài có nhiều đốt, đuôi thon nhỏ và cong, có thể dùng làm thuốc.

2 I đg. Đánh cuộc ăn tiền trong các cuộc đua ngựa.

II d. Trò chơi gieo súc sắc tính điểm để chạy thi quân ngựa gỗ. Chơi .



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.