Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
thứ


・・・ようび - 「・・・曜日」
n
アイテム
ごう - 「号」
だい - 「第」
 Phó thủ tướng thứ nhất: 第一副首相
 Chiến tranh thế giới thứ hai: 第二次世界大戦


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.