|
Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
kể
v |
| おしえる - 「教える」 |
| かたる - 「語る」 |
| thuật lại (kể lại) trong cuộc phỏng vấn: 〜のインタビューで語る |
| thuật lại (kể lại) nhiệt tình về cái gì: 〜について熱く語る |
| kể (lại) nhiều hơn về cái gì: 〜についてより多くを語る |
| thuật lại (kể lại) kinh nghiệm về cái gì: 〜としての経験について語る |
| ちんじゅつする - 「陳述する」 |
| はなす - 「話す」 |
| kể câu chuyện khó tin: ばかげた(信じられない)話をする |
| tôi có điều muốn kể cho anh: 話したいことがあるんだけど |
| kể cho chúng tôi giấc mơ của bạn đi!: あなたの夢について話してください |
| ふくむ - 「含む」 |
| もうしあげる - 「申し上げる」 |
| ものがたる - 「物語る」 |
|
|
|
|