Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
vác


 v
おう - 「負う」
 vác đồ nặng: 重荷を負う
かつぐ - 「担ぐ」
せおう - 「背負う」 - [BỐI PHỤ]
 vác hành lí: 荷物を背負う
もつ - 「持つ」


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.