Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
dòng


かけい - 「家系」
n
ぎょう - 「行」
 Xin hãy xem dòng thứ 3 từ dưới lên của trang 10.: 10ページの下から3行目をご覧ください。
 Hãy đọc từ dòng thứ 10 của trang 20.: 20ページの10行目から読んでください。
けいふ - 「系譜」
 dòng tiểu thuyết utopian, dòng tiểu thuyết lãng mạn: ユートピアン小説の 〜
けいれつ - 「系列」
しゅるい - 「種類」
ぶもんながれ - 「部門流れ」
りゅう - 「流」


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.