| percer; traverser |
| | ánh sáng xuyên bóng tối |
| lumière qui perce les ténèbres |
| | Viên đạn xuyên qua tường |
| balle qui traverse un mur |
| | Đường xe lửa xuyên Xi-bia |
| chemin de fer qui traverse la Sibérie; chemin de fer transsibérien |
| | (y học) transfixiant; térébrant |
| | Đau xuyên |
| douleur transfixiante; douleur térébrante |
| | (vật lý học) pénétrant |
| | Tia xuyên |
| rayons pénétrants |