Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuyên


percer; traverser
ánh sáng xuyên bóng tối
lumière qui perce les ténèbres
Viên đạn xuyên qua tường
balle qui traverse un mur
Đường xe lửa xuyên Xi-bia
chemin de fer qui traverse la Sibérie; chemin de fer transsibérien
(y học) transfixiant; térébrant
Đau xuyên
douleur transfixiante; douleur térébrante
(vật lý học) pénétrant
Tia xuyên
rayons pénétrants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.