|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuất thân
| descendre; être issu de | | | Xuất thân từ một gia đình nông dân | | être issu (descendre) d'une famille de paysans | | | être originairement | | | Xuất thân là một người lính | | être originairement un soldat | | | thành phần xuất thân | | | appartenance de sa famille |
|
|
|
|