Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuất thân


descendre; être issu de
Xuất thân từ một gia đình nông dân
être issu (descendre) d'une famille de paysans
être originairement
Xuất thân là một người lính
être originairement un soldat
thành phần xuất thân
appartenance de sa famille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.