Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoáy


épi (de cheveux, de poils)
tourbillon; vortex
Các chỗ xoáy trên sông
les tourbillons d'une rivière
tourbillonner
Nước xoáy mạnh
l'eau tourbillonnait fortement
tourner pour enfoncer; serrer
Xoáy cái đinh vít
serrer une vis
centrer sur; appuyer sur
Xoáy vào điểm chính của vấn đề
appuyer sur le point principal de la question
subtiliser; faucher; chiper
Xoáy chiếc đồng hồ
chiper une montre
Xoáy chiếc xe đạp
faucher une bicyclette
xoay xoáy
(redoublement; avec nuance de réitération) tourner plusieurs fois pour enfoncer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.