Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



s'échapper; fuir
Hơi xì ra
gaz qui fuit
fuser (en parlant d'un pétard)
Pháo xì
pétard qui fuse
moucher (son nez)
Xì mũi
moucher son nez; se moucher
(thông tục) (cũng nói xùy) casquer; cracher; lâcher
xem xùy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.