Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vậy


c'est pourquoi; par conséquent; partant
Tôi ốm vậy phải nghỉ
je suis malade, c'est pourquoi je dois me reposer
alors; ainsi
Vậy nên làm thế nào bây giờ?
alors que faut-il faire maintenant?
Nếu vậy
s'il en est ainsi
Đã vậy
puisqu'il en est ainsi
comme cela; comme ça
Làm vậy này
faites comme cela
Để vậy
laisser comme cela
donc
Không ai đi, tôi đi vậy
si personne ne veut y aller, j'y vais donc
Nó nói ai vậy?
de qui parle-t-il donc?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.