Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vùi


enfouir
Vùi phân
enfouir du fumier
Máy vùi phân
machine servant à enfouir du fumier; enfouisseur
chất vùi
(sinh vật học, sinh lý học) enclave
thổ vùi
(địa lý, địa chất) enclave; (sinh vật học, sinh lý học) inclusion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.