Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
võng


hamac
(từ cũ, nghĩa cũ) hamac servant de palanquin
transporter dans un hamac
Võng người bị thương đến trạm cấp cứu
transporter au poste de secours un blessé dans un hamac qui fléchit, qui ploie, qui s'infléchit
qui fléchit; qui ploie; qui s' infléchit
Cái xà võng xuống
poutre qui fléchit (ploie; s'infléchit)
độ võng
(cơ khí, cơ học) flèche
miền võng
(địa lý, địa chất) ensellement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.