|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
võng
| hamac | | | (từ cũ, nghĩa cũ) hamac servant de palanquin | | | transporter dans un hamac | | | Võng người bị thương đến trạm cấp cứu | | transporter au poste de secours un blessé dans un hamac qui fléchit, qui ploie, qui s'infléchit | | | qui fléchit; qui ploie; qui s' infléchit | | | Cái xà võng xuống | | poutre qui fléchit (ploie; s'infléchit) | | | độ võng | | | (cơ khí, cơ học) flèche | | | miền võng | | | (địa lý, địa chất) ensellement |
|
|
|
|