Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



ruisseler
Vã mồ hôi
ruisseler de sueur; être baigné de sueur
asperger
Vã nước vào mặt
asperger d'eau le visage (de quelqu'un)
tapoter
Vã khăn ướt vào trán
tapoter le front avec une serviette humide
oiseux; futile
Nói chuyện vã
s'échanger des propos futiles; engager une conversation oiseuse
en prenant exclusivement des mets
Ăn vã
manger (en prenant) exclusivement des mets (non avec du riz)
(ít dùng) à pied
Đi vã
aller à pied
(tiếng địa phương) cuiller à potage; louche
(ít dùng) pelle
nói vã bọt mép
dépenser la salive



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.