|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trung tâm
 | centre. | |  | Trung tâm thành phố | | le centre de la ville | |  | Trung tâm nghiên cứu ung thư | | centre d'études du cancer | |  | Trung tâm của vấn đề | | le centre de la question | |  | central; principal. | |  | Nhiệm vụ trung tâm | | tâche principale. |
|
|
|
|