Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trống


tambour; tam-tam
mâle
vide
libre; vacant; inoccupé
ouvert aux intempéries; ouvert aux vents
đánh trống bỏ dùi
n'a pas fait qui commence
đánh trống qua cửa nhà sấm
parler latin devant les Cordeliers
không kèn không trống
sans tambour ni trompette
trống đánh xuôi kèn thổi ngược
l'un tire à dia et l'autre à hue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.