Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trại


(cũng như trại lính) caserne.
camp; campement; colonie.
Trại hướng đạo sinh
campement des scouts
Lửa trại
feux de camp.
ferme; hacienda (en Amérique latine),
Trại chăn nuôi
ferme d'élevage.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.