| école; institution; établissement. |
| | Trường nữ học |
| école de jeunes filles; institution de jeunes filles |
| | Trường trung học |
| établissement d'enseignement secondaire; école secondaire |
| | Trường sư phạm |
| école normale |
| | Trường trung học chuyên nghiệp |
| collège technique. |
| | champ; scène; théâtre. |
| | Trường hoạt động |
| champ d'activité |
| | Trường quốc tế |
| scène internationale |
| | Trường bắn |
| champ de tir |
| | Trường từ, từ trường |
| (vật lý học) champ magnétique. |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) longueur; long. |
| | Trường bảy thước, khoác ba thước |
| sept yards (vietnamiens) de long sur trois de large. |
| | long. |
| | Một đêm trường |
| toute une longue nuit |
| | Ba năm trường |
| durant trois longues années |
| | Đường trường |
| long parcours |
| | Giống lợn trường mình |
| race de porc à corps long. |
| | qui dispose de beaucoup de (fonds...) (xem trường vốn). |