|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trùm
| sommité; prince | | | (thân mật) manitou | | | (thân mật) pontife; magnat | | | Trùm các nhà thơ | | prince des poètes | | | Trùm tài chính | | sommité de la finance; magnat de la finance | | | Trùm công nghiệp | | magnat de l'industrie | | | (thân mật) manitou de l'industrie | | | chef | | | Trùm họ đạo | | chef des paroissiens | | | couvrir; envelopper | | | Trùm khăn lên đầu | | couvrir un fichu à la tête | | | Bóng tối trùm lên mặt đất | | les ténèbres envoloppent la terre |
|
|
|
|