Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trùm


sommité; prince
(thân mật) manitou
(thân mật) pontife; magnat
Trùm các nhà thơ
prince des poètes
Trùm tài chính
sommité de la finance; magnat de la finance
Trùm công nghiệp
magnat de l'industrie
(thân mật) manitou de l'industrie
chef
Trùm họ đạo
chef des paroissiens
couvrir; envelopper
Trùm khăn lên đầu
couvrir un fichu à la tête
Bóng tối trùm lên mặt đất
les ténèbres envoloppent la terre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.