Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trù bị


préparer.
Trù bị tài liệu cho một hội nghị
préparer des documents pour une assemblée.
préparatoire.
Hội nghị trù bị
assemblée préparatoire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.