Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trông


voir.
Ông ta trông không rõ
il ne voit pas bien
regarder
Trông mưa rơi
regarder tomber la pluie
Cửa sổ trông ra sông
la fenêtre regarde vers la rivière
garder; surveiller.
Trông nhà
garder la maison
Trông trẻ
garder des enfants
attendre; espérer.
Không trông gì được ở nó đâu
on ne peut rien attendre de sa part
Trông tin nhà
attendre des nouvelles de sa famille
trông gà hóa cuốc
prendre des vessies pour des lanternes
trông mặt bắt hình dong
au chan t, on connaît l'oiseau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.