Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trôn


cul.
Rửa trôn
se laver le cul
Trôn chai
cul de bouteille
Trôn vại
cul de jarre;
Trôn bát
cul de bol.
fond.
Trôn quần
fond de pantalon.
chas (d'un aiguille).
Trôn kim
chas d'une aiguille.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.