Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trò


élève.
Tình thầy trò
sentiments d'attachement entre maître et élèves.
tour; truc.
Trò ảo thuật
les tours (trucs) d'un prestidigitateur
Thằng ấy thì đủ trò
ce type-là sait plus d'un tour
Những trò như thế thì đâu có thiếu
il n'en manque pas de ces trucs
Đừng có giở trò ra nữa!
assez de vos trucs!
spectacle.
Đi xem trò
aller au spectacle.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.