Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trát


(từ cũ) sommation; assignation; ordre (émis par des mandarins)
enduire; revêtir
Trát tường
revêtir un mur
Trát vữa
enduire de mortier
nói như trát vào mặt
accabler de reproches



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.