Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tráo


substituer frauduleusement
(địa phương) như trố
Tráo mắt
ouvrir de grands yeux (frappés de surprise, d' étonnement)
Trao tráo (redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.