Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiền công


salaire; gages.
Tiền công người làm vườn
salaires d'un jardinier
Tiền công chị nấu bếp
gages d'une cuisinière.
Lĩnh tiền công
toucher son salaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.