Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếng


heure
Đi bộ phải mất hai tiếng
il faut deux heures pour aller à pied
Làm việc 40 tiếng một tuần
travailler 40 heures par semaine
bruit; cri; son; voix
Tiếng sấm
bruit de tonnerre
Tiếng chim
cri d'oiseaux
Tiếng chuông
son de cloche
Nói lấp tiếng ai
couvrir la voix de quelqu'un
Lên tiếng bệnh vực ai
élever la voix en faveur de quelqu'un.
volume
Mở tiếng to lên
augmenter le volume
langue
Tiếng mẹ đẻ
langue maternelle
mot; monème
Tiếng thường dùng
mots usuels
Nhờ anh nói cho một tiếng
je vous prie de dire un mot en ma faveur
accent
Tiếng Huế
accent de Huê
renom; renommée; réputation
Nghe tiếng ai
connaître quelqu'un de réputation
mauvais renom
Để tiếng đời
laisser un mauvais renom
có tiếng không có miếng
bonne renommée sans ceinture dorée
tiếng bấc tiếng chì
xem chì
tiếng cả nhà không
n'avoir qu'une apparence d'aisance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.